
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Mediclary Compounds: Loratadin 10mg |
VD-7645-09 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
2 |
Upmagvit & B6 Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470 mg, PyrIDoxin hydroclorID 5 mg |
VD-7637-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Dexamethason Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-7661-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
4 |
Vaco IDoltavic Compounds: Paracetamol 300mg, Ibuprofen 200mg, Cafein 20 mg |
VD-7670-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
5 |
Bromhexin 8 Compounds: Bromhexin hydroclorID 8mg |
VD-7659-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
6 |
Bromhexin 8 Compounds: Bromhexin hydroclorID 8mg |
VD-7658-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
7 |
Dexamrthason Compounds: Dexamethason acetat 0,5mg |
VD-7662-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
8 |
Vadol 5 Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-7672-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
9 |
Vaco - Pola 2 Compounds: Dexclopheniramin maleat 2mg |
VD-7668-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
10 |
Cestasin Compounds: Betamethason 0,25 mg, Dexclorpheniramin maleat 2 mg |
VD-7660-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |