LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Mekoferrat-B9

Compounds: Ferrous fumarat 200mg tương ứng 65mg sắt nguyên tố, AcID folic 1mg

VD-7713-09 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
2

Lactated ringer's and dextrose

Compounds: Natri clorID, Kali clorID, Calci clorID, Natri lactat, dextrose khan

VD-7705-09 Công ty cổ phần Fresnius Kabi BIDiphar 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
3

Lincomycin

Compounds: Lincomycin 600mg/2ml

VD-7706-09 Công ty cổ phần Fresnius Kabi BIDiphar 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
4

Viramol 150

Compounds: Paracetamol 150mg/3ml

VD-7707-09 Công ty cổ phần Fresnius Kabi BIDiphar 498 Đường Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
5

Thepanile

Compounds: L-ornithin L-Aspartat 500mg/5ml

VD-7703-09 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
6

Amoxclo

Compounds: Amoxicilin 125mg; cloxacilin 125mg

VD-7692-09 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
7

Fort-samin

Compounds: Glucosamin sulfat 250mg

VD-7694-09 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
8

Viên ngậm Vitamin C

Compounds: AcID ascorbic 20mg

VD-7704-09 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
9

Rovabiotic 3.0 (SXNQ: Unitex-Tenamyd Canada Pvt.Ltd)

Compounds: Spiramycin BP 3.000.000UI

VD-7701-09 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
10

No-Thefa

Compounds: Drotaverin hydroclorIDe 40mg

VD-7698-09 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá