LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Asunfarin - New

Compounds: Ephedrin hydroclorID, SulfacetamID Natri

VD-7651-09 Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
2

Lazocolic

Compounds: Lansoprazol 30 mg

VD-7642-09 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
3

Neazi 500 mg

Compounds: Azithromycin dihydrat

VD-7648-09 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
4

Spasmedil - 40 mg

Compounds: Alverin citrat

VD-7649-09 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
5

Uniferon B9 Extra

Compounds: Sắt II fulfat, acID folic

VD-7650-09 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
6

Mediferon B9 + B12

Compounds: Săt II fumarat 200 mg, AcID folic 1 mg, Vitamin B12 2,6 mcg

VD-7646-09 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
7

Amfastat 20

Compounds: Simvastatin

VD-7640-09 Công ty cổ phần dược phẩm Việt Nam-Ampharco Xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai
8

Tunapentin - 300 mg

Compounds: Gabapentin

VD-7627-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
9

Uphaxime 100 mg

Compounds: Cefixim trihydrat

VD-7635-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
10

Cephalexin 500

Compounds: Cephalexin mono hydrat

VD-7612-09 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh