
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Thiorizil - 100 mg Compounds: ThiorIDazin HCl |
VD-7729-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Telmisartan 80 Compounds: Telmisartan |
VD-7727-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
3 |
Rosuvastatin 10 Compounds: Rosuvastatin |
VD-7721-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
4 |
Telmisartan 40 Compounds: Telmisartan |
VD-7726-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Simavas 20 Compounds: Simvastatin |
VD-7724-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Diclofenac Stada 75mg/3ml Compounds: Diclofenac natri |
VD-7716-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
7 |
Droxicef 250 mg Compounds: Cefadroxil monohydrat |
VD-7717-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
8 |
Mekocefaclor 500 Compounds: Cefaclor 500mg |
VD-7712-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
LysinkID Calci Compounds: L-lysin, Vitamin B1, B2, B6, B12, D3, E, PP, ... |
VD-7710-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Cồn thuốc con rồng Compounds: Cao lỏng chiêu liêu; tinh dầu gừng, tinh dầu hồi, tinh dầu quế, tinh dầu bạc hà, menthol, camphor |
VD-7708-09 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |