
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Aziefranc Compounds: Azithromycin 250mg |
VD-7684-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
2 |
Suagino-TT Compounds: Cao bạch quả, Vitamin B6, Vitamin B2, Vitamin PP, Vitamin B1 |
VD-7682-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
3 |
Sorbitol - 5 gam Compounds: Sorbitol |
VD-7666-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
4 |
Salbutamol - 2 mg Compounds: Salbutamol |
VD-7665-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
5 |
Vitamin B1 - 50 mg Compounds: Thiamin mononitrat |
VD-7678-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
6 |
Terpinon Compounds: Terpin hydrat 100 mg, Natri benzoat 50 mg |
VD-7667-09 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
7 |
Tenoxicam Stada 20 mg Compounds: Tenoxicam |
VD-7728-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
8 |
Pydrocef 500 Compounds: Cefadroxil |
VD-7720-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
9 |
Pivesyl 8 Compounds: Perindopril tert butylamin |
VD-7719-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Diclofenac 50 Compounds: Diclofenac natri 50mg |
VD-7613-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh |