
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Hoạt huyết dưỡng não Compounds: Cao đặc đinh lăng 100mg; cao khô bạch quả 10mg |
VD-7669-09 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
2 |
Nước cất pha tiêm (SXNQ: Unitex-Tenamyd Canada Pvt, Ltd) Compounds: Nước cất |
VD-7697-09 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
3 |
Pathemine Compounds: Paracetamol 160mg; thiamin nitrat 10mg; clorpheniramin maleat 1mg |
VD-7699-09 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
4 |
Doxythepharm Compounds: Doxycyclin hydroclorID 100mg |
VD-7693-09 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
5 |
Tetracyclin Compounds: Tetracyclin hydroclorID 500mg |
VD-7702-09 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
6 |
Chính khí hoàn-KG Compounds: Hoắc hương, Hoè hoa, Kim ngân, Phòng đảng sâm, Hoàng bá, Hoàng đằng, Cam thảo, Mộc hương, Ô dược, Chỉ xác, Hương phụ, Trần bì, Hậu phác, Thương truật, Bồ công anh, Thổ phục linh |
V1157-H12-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
7 |
Naxagol Compounds: Glucosamin sulfat 250mg |
VD-7688-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An | 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An |
8 |
Naturessirom Compounds: Nấm mem khô chứa selen 25mg tương ứng 50mcg selen; nấm mem khô chứa crom 25mg tương ứng 50mcg crom; acID ascorbic50mg |
VD-7681-09 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
9 |
Ceftriaxon Stada 1gam Compounds: Ceftriaxon natri |
VD-7715-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Sulraapix Compounds: Cefoperazon 500 mg, Sulbactam500 mg |
VD-7725-09 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |