LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Stadgentri

Compounds: Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamicin sulfat 10mg

VD-7765-09 Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
2

Cebraton LiquID

Compounds: Cao đinh lăng 9g, Cao khô Bạch quả 0,8g

VD-7748-09 Công ty cổ phần TRAPHACO- Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội
3

Tiotrazole

Compounds: Tioconazole 100mg

VD-7754-09 Công ty cổ phần TRAPHACO- Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội
4

Siro Bé ho

Compounds: Promethazin hydroclorID, Kali bromID, Natri benzoat, Cồn Cà độc dược, Tinh dầu tràm

VD-7752-09 Công ty cổ phần TRAPHACO- Hoàng Liệt-Hoàng Mai-Hà Nội
5

Lyrasil - 80mg/2ml

Compounds: Tobramycin sulfat

VD-7718-09 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
6

Rosuvastatin 20

Compounds: Rosuvastatin 20 mg

VD-7722-09 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
7

Arimun Synoral 25

Compounds: Cyclosporin 25 mg

VD-7714-09 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
8

Simavas 10

Compounds: Simvastatin

VD-7723-09 Công ty cổ phần Pymepharco 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên
9

Clocaten

Compounds: Clotrimazole 50mg; betamethasone dipropionate tương đương betamethasone 2,5mg; gentamicin sulphate tương đương gentamicin base 5mg

VD-7709-09 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh
10

LysinkID calci-A

Compounds: L-lysin, Vitamin B1, B2, B6, B12, A, D3, E, PP...

VD-7711-09 Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh