
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Naphacollyre Compounds: Natri sulphacetamID, Naphazolin nitrat, Clorpheniramin maleat |
VD-8382-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
2 |
Piolazin 15 Compounds: Pioglitazon 15mg |
VD-8423-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
3 |
Garnotal Compounds: Phenobarbital 100mg |
VD-8416-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
4 |
Piolazin 30 Compounds: Pioglitazon 30 mg |
VD-8424-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
5 |
Azithromycin 250 mg Compounds: Azithromycin 250 mg (tương đương 262 mg Azithromycin dihydrat) |
VD-8410-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
6 |
Vislopin Compounds: Almitrin bismesylat 30 mg, Raubasin 10 mg |
VD-8425-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
7 |
Betamethason Compounds: Betamethason 0,5mg |
VD-8395-09 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
8 |
Prednison 5mg Compounds: Prednison 5mg |
VD-8401-09 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
9 |
Becacipro Compounds: Ciprofloxacine HCl 582,25mg tương đương 500mg Ciprofloxacine tính trên chế phẩm khan |
VD-8394-09 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
10 |
Prednison 5mg Compounds: Prednison 5mg |
VD-8402-09 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |