
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin C 500mg Compounds: AcID ascorbic 500mg |
VD-8406-09 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
2 |
Doxycyclin 100mg Compounds: Doxycyclin 100mg |
VD-8387-09 | Công ty Cổ phần Dược Đồng Nai | 221B, Quốc Lộ 15, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
3 |
Inmulticap Compounds: Aloe, Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin PP, Vitamin B6, Vitamin B12, Vitamin E, Vitamin C, Sắt, Calci, Magnesi, Kẽm, Mangan, Đồng |
VD-8381-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
4 |
BABIchoco Compounds: Albendazol 400mg |
VD-8377-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
5 |
Artesunat 50mg Compounds: Artesunat 50mg |
VD-8376-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
6 |
Hoàn điều kinh bổ huyết Compounds: Thục địa, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Cao đặc ích mẫu, Cao đặc ngải cứu, Hương phụ chế |
V1238-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
7 |
Bivazit 250 Compounds: Azithromycin 250mg (dưới dạng Azithromycin Dihydrat) |
VD-8371-09 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
8 |
Smail Compounds: Dioctahedral Smectit 3000mg |
VD-8374-09 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
9 |
Curpenin Compounds: Cao Giảo cổ lam 500 mg, Cao nghệ 100mg |
V1235-H12-10 | Công ty cổ phần ĐTPT sản phẩm thiên nhiên Việt Nam | Tổ 6 Đồng Quang, P. Thanh trì, Q, Hoàng Mai, Hà Nội |
10 |
Hồng khôi bổ não Compounds: Bạch thược, Lạc tiên, Cam thảo, Cát cánh, Mạch môn, Ngũ vị tử, Chi tử, Phục thần, Đảng sâm, Sa sâm, Đương quy, Sinh địa, Hắc táo nhân, Thiên môn, Hoàng bá, Thỏ ty tử, Hoàng liên, Viễn chí |
V1175-H12-10 | Nhà thuốc đông y gia truyền Hồng Khôi | Phố mới, Quế Võ, Bắc Ninh |