
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Hepamed Compounds: Cardus marianus extract, Vitamin B1, B6, B2, B5, PP. |
VD-8380-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
2 |
Nemydexan Compounds: Neomycin sulfat, Dexamethason natri phosphat |
VD-8383-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
3 |
Dermacol - B Compounds: Dexamethason acetat; AcID salicylic; Miconazol nitrat |
VD-8379-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
4 |
Ostocare Compounds: Calci gluconat 500mg, Vitamin D3 (Cholecalciferol 250UI |
VD-8384-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
5 |
Codeforte Compounds: Codein phosphat; Guaifenesin, Clorpheniramin maleat |
VD-8378-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
6 |
Vicacom Compounds: Natri chondroitin sulfat, Retinol palmitat, Cholin bitartrat, Ribiflavin, Thiamin hydroclorID |
VD-8375-09 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương |
7 |
DIDicera Compounds: Đương quy, xuyên khung, phòng phong, tế tân, quế chi, độc hoạt, Bạch thược, Cam thảo, Sinh địa, Bạch linh, Đẳng sâm, Tang ký sinh.. |
V1237-H12-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
8 |
Sinova 250 Compounds: Glucosamin sulfat 250mg |
VD-8373-09 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
9 |
Bivazit 500 Compounds: Azithromycin 500mg (dưới dạng Azithromycin dihydrat) |
VD-8372-09 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
10 |
AtukID Compounds: Dextromethorphan HBr, Clorpheniramin Maleat, Glyceryl Guaicolat, Amoni ClorID |
VD-8370-09 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |