
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Levomepromazin 25 mg Compounds: Levomepromazin maleat tương đương Levomepromazin base 25 mg |
VD-8417-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
2 |
Dầu nóng Quảng Đà Compounds: Methyl salysilat, Menthol, Camphor, tinh dầu tràm |
VD-8414-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
3 |
Tragutan Compounds: Cineol, TD. Gừng, TD. Húng chanh, Menthol |
VD-8466-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Eftimol 30 Compounds: Paracetamol 500 mg, Codein phosphat hemihydrat 30 mg |
VD-8462-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Tragutan F Compounds: Eucalyptol, TD. Tràm úc, TD. Húng chanh, TD. Gừng, Menthol |
VD-8467-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Buflow Compounds: Buflomedil hydroclorID 50mg/5ml |
VD-8460-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Diệp hạ châu Compounds: Diệp hạ châu 3g |
VD-8456-09 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Vân chi Compounds: Nấm vân chi 550mg |
VD-8459-09 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Nadyantuss Compounds: Tinh dầu bạch đàn; tinh dầu bạc hà, gaiacol, amoni clorID |
VD-8458-09 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Bình vị hoàn Akhang Compounds: Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo |
V1241-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm đông dược 5 | 558 Nguyễn Trãi - Quận 5 - TP. Hồ Chí Minh |