
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Naphacollyre | |
Tên thương mại | Naphacollyre |
Hợp chất | Mỗi 100 ml chứa: Natri sulfacetamID 10 g; Chlorpheniramin maleat 20 mg; Naphazolin nitrat 2 mg; Berberin hydroclorID 2 mg |
QDDG | Hộp 1 lọ 10 ml, hộp 1 lọ 8 ml |
TC | TCCS |
HD | 24 |
HANSDK | Dung dịch nhỏ mắt |
Số đăng kí thuốc | VD-24677-16 |
DOT | 154 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
Địa chỉ NSX | 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định | 297/QĐ-QLD |