
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin C 500mg Compounds: Ascorbic acID 500mg |
VD-8441-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
2 |
Spiramycin 750000IU Compounds: Spiramycin 750.000IU |
VD-8439-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
3 |
Klamentin 500 Compounds: Amoxicilin trihydrat tương đương 500mg Amoxicilin; clavulanate Potassium &silicone dioxIDe tương đương 62,5mg acID clavulanic |
VD-8436-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
4 |
Hapacol 650 Compounds: Paracetamol 650mg |
VD-8432-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
5 |
Vitamin A-D Compounds: Vitamin A palmitat 2000IU, vitamin D3 200 IU |
VD-8440-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
6 |
Ketoconazol Compounds: Ketoconazol 200mg |
VD-8435-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
7 |
Hapenxin Compounds: Cephalexin mono hydrat tương đương 500mg Cephalexin |
VD-8434-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
8 |
Korcin Compounds: Dexamethason acetat 4mg, cloramphenicol 160mg |
VD-8437-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
9 |
Gavix Compounds: ClopIDogrel bisulfat tương ứng 75mg ClopIDogrel |
VD-8429-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
10 |
Hafixim 100 Compounds: Cefixime trihydrat tương ứng 100mg Cefixim |
VD-8430-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |