
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
HP Max Compounds: Chè dây, Dạ cẩm, Lá khôi |
V1236-H12-10 | Công ty cổ phần ĐTPT sản phẩm thiên nhiên Việt Nam | Tổ 6 Đồng Quang, P. Thanh trì, Q, Hoàng Mai, Hà Nội |
2 |
Azithromycin 500 mg Compounds: Azithromycin 500mg (tương đương 524 mg Azithromycin dihydrat) |
VD-8411-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
3 |
Paracetamol 500 mg Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-8420-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
4 |
Tofluxine Compounds: Dextromethorphan HBr 5mg, Terpin hydrat 100mg |
VD-8403-09 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
5 |
AbIDal Compounds: Betamethason 0,25mg, Dexclorpheniramin maleat 2mg |
VD-8393-09 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
6 |
Vitamin C 500mg Compounds: AcID ascorbic 500mg |
VD-8408-09 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
7 |
Vitamin C 500mg Compounds: AcID ascorbic 500mg |
VD-8407-09 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
8 |
Cetirizin Compounds: Cetirizin 2HCl |
VD-8397-09 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
9 |
Methionin 250mg Compounds: Methionin 250mg |
VD-8400-09 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
10 |
Methionin 250mg Compounds: Methionin 250mg |
VD-8398-09 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |