
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Hapacol 325 Compounds: Paracetamol 325mg |
VD-8431-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
2 |
Aminazin 25 mg Compounds: Clopromazin hydroclorID 25 mg |
VD-8409-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
3 |
Myolaxyl Compounds: Mephenesin 250mg |
VD-8419-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
4 |
Phenytoin 100 mg Compounds: Phenytoin 100 mg |
VD-8422-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
5 |
Captussin Compounds: Paracetamol, Pseudoephedrin hydroclorID, Chlorpheniramin maleat, Dextromethorphan hydrobromID |
VD-8412-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
6 |
Phenobarbital 100 mg Compounds: Phenobarbital 100mg |
VD-8421-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
7 |
Lotosonic Compounds: Hoài sơn, liên nhục, liên tâm, bá tử nhân, toan táo nhân,lá dâu, lá vông, long nhãn |
V1240-H12-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
8 |
Centhionin Compounds: Bột rau má 300 mg, Cao actiso 40 mg |
VD-8461-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
AmoDHG 250 Compounds: Amoxicilin trihydrat tương đương 250mg |
VD-8426-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
10 |
Vitamin C 500mg Compounds: AcID ascorbic 500mg |
VD-8405-09 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |