
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Hapenxin | |
Tên thương mại | Hapenxin |
Hợp chất | Cephalexin mono hydrat tương đương 500mg Cephalexin |
QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên; 500 viên nang |
TC | DĐVN 3 |
HD | 24 |
HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-8434-09 |
DOT | 117 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
Địa chỉ NSX | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
Ngày cấp | 09/03/2009 00:00:00 |
Số Quyết định | 226/QĐ-QLD |