
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cefadroxil 500 Glomed Compounds: Cefadroxil monohydrat 520 mg tương đương 500mg Cefadroxil |
VD-8447-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
2 |
Rutin -C Compounds: Rutin 50mg, vitamin C 50mg |
VD-8446-09 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
3 |
Erythromycin 500 mg Compounds: Erythromycin stearat |
VD-8444-09 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
4 |
Ladolugel Compounds: Nhôm phosphat gel 20% 12,38g |
VD-8442-09 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
5 |
Pamin Compounds: Paracetamol 325mg, Clorpheniramin maleat 2mg, Riboflavin 2mg |
VD-8438-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
6 |
Edoz KIDs Compounds: AcID citric 620mg, natri hydrocarbonat 802mg |
VD-8427-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
7 |
Eugica Compounds: Eucalyptol, Tinh dầu gừng, Tinh dầu tần, Menthol |
VD-8428-09 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
8 |
Deflucold Compounds: Paracetamol, Pseudoephedrin hydroclorID, Chlorphenirramin maleat, Cafein |
VD-8415-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
9 |
Magnesi-B6 Compounds: Magnesi lactat dihydrat 475 mg, PyrIDoxin hydroclorID 5 mg |
VD-8418-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
10 |
Carbamazepin 200 mg Compounds: Carbamazepin 200 mg |
VD-8413-09 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |