
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Sacboudii Compounds: Cefpodoxim proxetil tương ứng 200mg Cefpodoxim |
VD-8498-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2 |
Sacboudii Compounds: Cefpodoxim proxetil tương ứng 200mg Cefpodoxim |
VD-8500-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
3 |
Biragan Codein Compounds: Paracetamol 500 mg, Codein phosphat 30 mg |
VD-8484-09 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
Dermaderm Compounds: Tretinoin 0,05% |
VD-8478-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
5 |
Agimol 80 Compounds: Paracetamol 80 mg |
VD-8471-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
6 |
Acegoi 80 Compounds: Paracetamol 80 mg, Clorpheniramin 0,5 mg, Natri benzoat 25 mg |
VD-8468-09 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
7 |
Tobsill Compounds: Dextromethorphan HBr 5 mg, Terpin hydrat 100 mg |
VD-8465-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Roxithromycin Compounds: Roxithromycin 150mg |
VD-8464-09 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Ginkgo Biloba Compounds: Bột cao bạch quả 40mg |
VD-8457-09 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Cefixim 200 Glomed Compounds: Cefixim trihydrat 224 mg tương đương 200 mg Cefixim |
VD-8450-09 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |