
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Berberal Compounds: Berberin clorID |
VD-17364-12 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. |
2 |
Belcozyl Compounds: Thiamin nitrat; Riboflavin; PyrIDoxin hydroclorID; Calci pantothenat; NicotinamID |
VD-18741-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà |
3 |
Becosamin Compounds: Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorID) |
VD-17726-12 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
4 |
Beclorax Compounds: Alverin citrat |
VD-17725-12 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
5 |
Batudan Compounds: Bạch truật, Vỏ quýt, Thanh bì, Nhân sâm, Sài hồ, Cam thảo, Hoạt thạch, Bạch linh, Thảo quả, Thường sơn, Bán hạ, Trạch tả, Đại táo |
V172-H12-13 | Cơ sở kinh doanh thuốc đông dược Lợi Hòa Đường | Số 38 Nguyễn Đình Chiểu, khóm 2, P.4, TP. Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng |
6 |
Batigan 300 mg Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat |
VD-17513-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Bamandol 1 g Compounds: Cefotiam hydroclorID |
VD-17415-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
8 |
Bạch tế xuyên Compounds: Xuyên khung, bạch chỉ, cam thảo, phòng phong, kinh giới, khương hoạt, tế tân, bạc hà |
V190-H12-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
9 |
Bạch chỉ phiến Compounds: Bạch chỉ |
VD-17730-12 | Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng | Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội |
10 |
Bạc hà Compounds: Menthol |
VD-17890-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |