
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
BIDivit AD Compounds: Vitamin A palmitat; Vitamin D2 |
VD-17387-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2 |
BIDisamin 250 Compounds: Glucosamin sulfat (dưới dạng D-Glucosamin sulfat.2KCl) 250mg |
VD-18703-13 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
3 |
BIDiplex Compounds: Vitamin C, D2, B2, B1, PP, A |
VD-17891-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
4 |
Bevitin Compounds: Vitamin B1 |
VD-18132-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Bevioxa Compounds: Oxacillin natri |
VD-17540-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
6 |
Bestdocel 80 Compounds: Docetaxel |
QLĐB-348-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
7 |
Bestdocel 20 Compounds: Docetaxel 20mg/0,5ml |
QLĐB-378-13 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
8 |
Bermoric Compounds: LoperamIDe HCl, Berberin clorID, Mộc hương |
VD-17838-12 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
9 |
Berinthepharm Compounds: Berberin clorID |
VD-17649-12 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
10 |
Berberin BM Compounds: Berberin clorID; Mộc hương; Ba chẽ |
V182-H12-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |