Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Bratorex-Dexa | |
| Tên thương mại | Bratorex-Dexa |
| Hợp chất | Tobramycin sulfat, Dexamethason natri phosphat |
| QDDG | Hộp 1 lọ 5 ml |
| TC | TCCS |
| HD | 24 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VD-17907-12 |
| DOT | 136 - 139 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội |
| Địa chỉ NSX | Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

