
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Clophehadi Compounds: Clorpheniramin maleat dưới dạng vi nang |
VD-17342-12 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
2 |
Clindathepharm capsule Compounds: Clindamycin 300mg (dưới dạng Clindamycin HCl) |
VD-17651-12 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
3 |
Clindamycin 150mg Compounds: Clindamycin HCl 178,5mg |
VD-17956-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
4 |
Clindathepharm capsule Compounds: Clindamycin 150mg (dưới dạng Clindamycin HCl) |
VD-17650-12 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
5 |
Clindacine 600 Compounds: Clindamycin phosphat |
VD-18004-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
6 |
Clindacine 300 Compounds: Clindamycin phosphat |
VD-18003-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
7 |
Clatexyl 250 mg Compounds: Amoxicillin trihydrat |
VD-17359-12 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
8 |
Clatexyl 500 mg Compounds: Amoxicillin Trihydrat |
VD-17360-12 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
9 |
Citicolin Compounds: Citicolin Natri |
VD-17330-12 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
10 |
Ciprofloxacin 500 Compounds: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500 mg |
VD-17865-12 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar | 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. |