
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Codu-vitamin B6 250 Compounds: PyrIDoxin HCl |
VD-17960-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
2 |
Cloramphenicol 250 mg Compounds: Cloramphenicol |
VD-17590-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Cloramphenicol Compounds: Cloramphenicol |
VD-17866-12 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar | 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. |
4 |
Clorvifed Compounds: Clorpheniramin maleat, Pseudoephedrin HCl |
VD-17568-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
5 |
Clorpheniramin 4 Compounds: Clorpheniramin maleat |
VD-17846-12 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ |
6 |
Clorpheniramin 4 mg Compounds: Clorpheniramin maleat 4 mg |
VD-18574-13 | Công ty TNHH SX-TM dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Clorpheniramin Compounds: Clorpheniramin maleat |
VD-17602-12 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
8 |
Cloromycetin Compounds: Cloramphenicol 250 mg |
VD-18625-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
9 |
Cloramphenicol Compounds: Cloramphenicol |
VD-18135-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Clopheniramin 4 mg Compounds: Clorpheniramin maleat |
VD-17373-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |