
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Codu-vitamin C 250 Compounds: AcID ascorbic |
VD-17961-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
2 |
Codusol 8 Compounds: Bromhexin HCl 8mg |
VD-18764-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
3 |
Colaf Compounds: Men khô có chứa Selen, AcID ascorbic, DL anpha tocopherol, Hỗn dịch beta carotene |
VD-18128-12 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Codu-Vitamin B1 250 Compounds: Thiamin mononitrat |
VD-17959-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
5 |
Codufenac 75 Compounds: Diclofenac natri |
VD-17958-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
6 |
Codufenac 50 Compounds: Diclofenac natri |
VD-17957-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
7 |
Coducefa 500 Compounds: Cefalexin monohydrat |
VD-17530-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
8 |
Co- Padein Compounds: Paracetamol; Codein phosphat |
VD-17867-12 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar | 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. |
9 |
Cloxacilin 500mg Compounds: Cloxacillin natri |
VD-17541-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
10 |
Clorvifed Compounds: Clorpheniramin maleat; Pseudoephedrin HCl |
VD-17569-12 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |