
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Concmin Compounds: L- Ornithin L- Aspartat |
VD-17473-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
2 |
Cồn BSI Compounds: AcID Benzoic 1 g; AcID salicylic 1 g; Iod 0,3 g |
VS-4858-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
3 |
Comthepharm Compounds: Natri chondroitin sulfat, Retinol palmitat, Cholin hydrotartrat, Riboflavin, Thiamin hydroclorID |
VD-17652-12 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
4 |
Comazil Compounds: Bột xuyên khung, bột bạch chỉ, bột hương phụ, bột quế, bột gừng, bột cam thảo bắc |
V187-H12-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
5 |
Colistimax Compounds: Colistimethate natri |
VD-17544-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
6 |
Colistimax Compounds: Colistimethate natri |
VD-17545-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
7 |
Coldtacin Compounds: Paracetamol; Clorpheniramin maleat |
VD-17790-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Coldtacin Extra Compounds: Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydroclorID 10 mg; Clorpheniramin maleat 4 mg |
VD-18873-13 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Coje LĐ Compounds: Terbutalin sulfat, Guaifenesin |
VD-17558-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |
10 |
Cofdein Compounds: Codein phosphat, glyceryl guaiacolat |
VD-17776-12 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |