LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Dalekine

Compounds: Natri valproat 57,64 mg/ ml

VD-18679-13 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
2

Đại tràng Tâm Tâm

Compounds: Hoạt thạch 75 mg; 337,5 mg cao khô tương đương với: Bạch thược 450 mg; Bạch truật 450 mg ; Cam thảo 225 mg; Hậu phác 300 mg; Hoàng liên 675 mg; Mộc hương 600 mg; Ngũ bội tử 450 mg; Xa tiền tử 225 mg

V272-H12-13 Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất A11/37 đường Mai Bá Hương, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, Tp. HCM.
3

Dafimin

Compounds: L-arginin L-aspartat 1000mg

VD-17484-12 Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai.
4

Đại tràng hoàn K/H

Compounds: Hoàng bá, Hoàng đằng, Bạch truật, chỉ thực, hậu phác, mộc hương, đại hoàng, trạch tả.

V232-H12-13 Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình
5

Dacenkan

Compounds: Cao Ginkgo biloba

V236-H12-13 Công ty TNHH một thành viên Dược Trung ương 3 115 Ngô Gia Tự , Đà Nẵng
6

Cozz Expec

Compounds: Ambroxol HCl

VD-17350-12 Công ty cổ phần dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ
7

Dạ dày tâm tâm

Compounds: 370mg cao khô tương đương với: Bán hạ 270 mg; Cam thảo 630 mg; Chè dây 945 mg; Can khương 360 mg; Hương phụ 720 mg; Mộc hương 45 mg; Trần bì 90 mg

V271-H12-13 Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất A11/37 đường Mai Bá Hương, xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, Tp. HCM.
8

Coxlec

Compounds: Celecoxib 200mg

VD-18668-13 Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương
9

Cotrimoxazol 480mg

Compounds: Sulfamethoxazol 400 mg, Trimethoprim 80mg

VD-17653-12 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
10

Coxirich 200

Compounds: Celecoxib 200mg

VD-18662-13 Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh