
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Dexamethason Compounds: Dexamethason acetat |
VD-18016-12 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
2 |
Devencol Compounds: Paracetamol, Clopheniramin maleat |
VD-17361-12 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau |
3 |
Devaligen F Compounds: Paracetamol; Clorpheniramin maleat |
VD-18136-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Devaligen Compounds: Paracetamol; Clorpheniramin maleat |
VD-17792-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Dentimex Compounds: Cefdinir 300 mg |
VD-18626-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
6 |
Demensyn Compounds: Donepezil HCl 5mg |
VD-18670-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
7 |
Degasgel Compounds: Guaiazulen 4mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon 90%) 3g |
VD-18822-13 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
8 |
DecirID 81 mg Compounds: AcID acetyl salicylic |
VD-17398-12 | Công ty TNHH US pharma USA | Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM |
9 |
Dầu xoa gấu trắng Compounds: Menthol crystal, Methyl salisylat, Eucalyptol, Long não, Tinh dầu bạc hà |
V225-H12-13 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
10 |
Dầu khuynh diệp Mekophar Compounds: Eucalyptol 64,832g/100ml; camphor 18,748g/100ml |
VD-17671-12 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |