
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Kali clorID | |
Tên thương mại | Kali clorID |
Hợp chất | Kali clorID thô; Kali carbonat; AcID hydrocloric . |
QDDG | Túi 1 kg, 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg |
TC | TCCS |
HD | 60 |
HANSDK | 5 năm |
Số đăng kí thuốc | VD-19575-13 |
DOT | 141 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam |
Địa chỉ NSX | 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
Ngày cấp | 09/10/2013 00:00:00 |
Số Quyết định | 240/QĐ-QLD |