
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
MIDantin 300/75 Compounds: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 300mg; AcID clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 75mg |
VD-18749-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
2 |
MIDampi 600 Compounds: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 300mg; Cloxacillin (dưới dạng Cloxacillin natri) 300mg |
VD-18748-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
3 |
Mibeviru cream Compounds: Aciclovir |
VD-18120-12 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Microxative Compounds: Sorbitol 1,875 g; Natri citrat 0,27 g |
VD-18634-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
5 |
Mibeviru 800 mg Compounds: Aciclovir |
VD-18119-12 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Mibeviru 400 mg Compounds: Aciclovir |
VD-17768-12 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
7 |
Mibeviru 200 mg Compounds: Aciclovir 200mg |
VD-17767-12 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Mibeproxil Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat |
QLĐB-352-12 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Mibelexin 500 mg Compounds: Cefalexin monohydrat tương ứng với 500 mg Cefalexin |
VD-18117-12 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Mibelexin 250 mg Compounds: Cefalexin monohydrat (tương ứng Cephalexin 250mg) |
VD-18116-12 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |