LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Mezicef

Compounds: Cefotaxim natri tương đương Cefotaxim 0,5g

VD-18071-12 Công ty cổ phần tập đoàn Merap Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên
2

Mezapin

Compounds: Lysin hydroclorID; Vitamin B1, B2, B6, E, PP; Calci glycerophosphat; AcID glycerophosphoric

VD-17917-12 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội
3

Meza3B

Compounds: Sắt (II) sulfat; Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12

VD-17916-12 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội
4

Meyersamin 500

Compounds: Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorID)

VD-17728-12 Công ty liên doanh Meyer - BPC 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre
5

Mibeserc 16mg

Compounds: Betahistin 2HCl

VD-18118-12 Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
6

Meyerlanta

Compounds: Aluminium hydroxyd, Magnesium trisilicate, Simethicone

VD-17727-12 Công ty liên doanh Meyer - BPC 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre
7

Meyergoric

Compounds: LoperamID hydroclorID

VD-18081-12 Công ty liên doanh Meyer - BPC 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre
8

Mexcold 325

Compounds: Paracetamol

VD-17927-12 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp
9

Mexcold 100

Compounds: Paracetamol

VD-17926-12 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp
10

MetronIDazol 250mg

Compounds: MetronIDazol

VD-17822-12 Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 415- Hàn Thuyên - Nam Định