
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Naomy Compounds: Dextromethorphan hydrobromID, Clorpheniramin maleat, Amoni clorID, Glyceryl guaiacolat |
VD-17559-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |
2 |
Nalibigra 500 Compounds: AcID NalIDixic 500mg |
VD-18779-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Nalexva Compounds: Dikali glycyrrhizinat, Natri clorID |
VD-17335-12 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
4 |
Nadyantuss Compounds: Lá tràm, Phenol, Terpin hydrat, Guaiacol, Tinh dầu bạc hà, Amoni clorID |
VD-17367-12 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. |
5 |
Naceptiv Compounds: Viên vàng: Levonorgestrel 0,125mg; Ethinylestradiol 0,03mg; Viên nâu: Sắt (II) Fumarat 75mg |
VD-17823-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
6 |
Mypara 150 Compounds: Paracetamol |
VD-17703-12 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |
7 |
Myeromax 500 Compounds: Azithromycin 500 mg |
VD-18834-13 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
8 |
Naphaceptive Compounds: Levonorgestrel, Ethinylestradiol, Sắt (II) Fumarat |
VD-17475-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
9 |
Nady- Trimedat Compounds: Trimebutin maleat |
VD-17366-12 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. |
10 |
Mutastyl Compounds: Acetylcystein 200 mg |
VD-18635-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |