Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Mezicef | |
| Tên thương mại | Mezicef |
| Hợp chất | Cefotaxim natri tương đương Cefotaxim 0,5g |
| QDDG | Hộp 1 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml |
| TC | DĐVN IV |
| HD | 30 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VD-18071-12 |
| DOT | 136 - 139 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần tập đoàn Merap |
| Địa chỉ NSX | Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

