
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Muxystine Compounds: Acetylcystein |
VD-17819-12 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương |
2 |
Mutastyl Compounds: Acetylcystein 200 mg |
VD-18636-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
3 |
Multivitamin Compounds: Vitamin B1, vitamin B2, vitamin B5, vitamin B6, vitamin PP |
VD-17605-12 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
4 |
Multivitamin Compounds: Thiamin nitrat, Riboflavin, NicotinamID, Calcium pantothenat, PyrIDoxin HCl |
VD-17687-12 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
5 |
Mogitaxin Ginseng Compounds: Nhân sâm, Vitamin B1, B6, PP, D2, E |
VD-18143-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Mobium Compounds: DomperIDon 10 mg (dưới dạng DomperIDon maleat) |
VD-17902-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
7 |
Mộc hương phiến Compounds: Mộc hương |
VD-17741-12 | Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng | Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội |
8 |
Mixatine 50/153 Compounds: Artesunate 50mg; Amodiaquin 153mg |
VD-17951-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Lô 9, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội |
9 |
Mindona 200 Compounds: Etodolac 200 mg |
VD-18665-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
10 |
Mindona 400 Compounds: Etodolac 400 mg |
VD-18666-13 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |