Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Microxative | |
| Tên thương mại | Microxative |
| Hợp chất | Sorbitol 1,875 g; Natri citrat 0,27 g |
| QDDG | Hộp 6 tuýp x 3,75g gel, 6,25 g gel |
| TC | TCCS |
| HD | 24 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VD-18634-13 |
| DOT | 136 - 139 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
| Địa chỉ NSX | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

