
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Quinine Sulphate 250mg Hợp chất: Quinine sulphate 250mg |
VD-14499-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Paracetamol 500mg Hợp chất: Paracetamol 500mg |
VD-14498-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Novogyl Hợp chất: Spiramycin 750.000 IU, MetronIDazole 125mg |
VD-14497-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Methionine 250mg Hợp chất: Methionine 250mg |
VD-14496-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Mekomoxin Hợp chất: Amoxicilin trihydrat tương dương 250 mg Amoxicilin |
VD-14495-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Mekolasmin Hợp chất: Betamethasone 0,25mg, dexchlorpheniramine maleate 2mg |
VD-14494-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Mekocetin Hợp chất: Betamethasone 0,5mg |
VD-14493-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Meko Cloxacin 250 Hợp chất: Cloxacillin 250mg |
VD-14492-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Marapan Hợp chất: Cephalexin 500mg |
VD-14491-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Kalecin 250 Hợp chất: Clarithromycin 250mg |
VD-14490-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |