
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Gynoternan Hợp chất: MetronIDazole; chloramphenicol; Dexamethason acetat; nystatin |
VD-14489-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
FalcIDin 80/640 Hợp chất: Dihydro Artemisinin 80 mg, Piperaquine phosphate 640 mg |
VD-14488-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Disolvan Hợp chất: Bromhexine hydrochlorIDe 0,08g/100ml |
VD-14487-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Codamox Hợp chất: Amoxicilin trihydrat tương ứng Amoxicilin 500mg |
VD-14486-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Chloramphenicol 250mg Hợp chất: Chloramphenicol 250 mg |
VD-14485-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Chloramphenicol 250mg Hợp chất: Chloramphenicol 250mg |
VD-14484-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Cevitrutin Hợp chất: Rutin khan 50mg, acID ascorbic 50mg |
VD-14483-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Cefixime MKP 200 Hợp chất: Cefixim (dùng dạng cefixim trihydrat) 200mg |
VD-14481-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Cefixime MKP 200 Hợp chất: Cefixime (dùng dạng cefixime trihydrat) 200mg |
VD-14482-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Amoxicillin MKP 500 Hợp chất: Amoxicilin trihydrat tương đương 500 mg Amoxicilin |
VD-14480-11 | Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar | 297/5 - Lý Thường Kiệt - Quận 11- TP. Hồ Chí Minh |