Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Novogyl | |
| Tên thương mại | Novogyl |
| Hợp chất | Spiramycin 750.000 IU; MetronIDazol 125 mg |
| QDDG | Viên nén bao phim |
| TC | 36 tháng |
| HD | 0 |
| HANSDK | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
| Số đăng kí thuốc | VD-27287-17 |
| DOT | 158 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar |
| Địa chỉ NSX | 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | 229/QĐ-QLD |

