
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Rosuvastatin 10 Hợp chất: Rosuvastatin 10 mg |
VD-14533-11 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Omeprazol 20 Hợp chất: Omeprazol 20 mg dưới dạng pellet Omeprazol 8,5% |
VD-14532-11 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Loratadin 10 Hợp chất: Loratadin 10mg |
VD-14531-11 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Lamivudin 100 Hợp chất: Lamivudin 100 mg |
VD-14530-11 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Ginkgo biloba 40 Hợp chất: Cao khô Ginkgo biloba chuẩn hóa 40 mg |
VD-14529-11 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Fenofibrat 300 Hợp chất: Fenofibrat 300mg |
VD-14528-11 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Enalapril 5 Hợp chất: Enalapril maleat 5mg |
VD-14527-11 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Clarithromycin 500 Hợp chất: Clarithromycin 500 mg |
VD-14526-11 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Ambroxol Hợp chất: Ambroxol hydroclorID 30 mg |
VD-14524-11 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Galepo extra Hợp chất: Natri Chondroitin sulfat, Cholin bitartrat, Vitamin A, E, C, Kẽm oxID, Đồng sulfat pentahydrat |
VD-14523-11 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM |