
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Aceclofenac PMP Hợp chất: Aceclofenac 100 mg |
VD-14511-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
Sedno Hợp chất: Desloratadin 5mg |
VD-14627-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
3 |
Filexi Hợp chất: Aceclofenac 100 mg |
VD-14625-11 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
4 |
Decontractyl 500mg Hợp chất: Mephenesin 500mg |
VD-14610-11 | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Partamol-Codein Hợp chất: Paracetamol 500 mg, Codein phosphat 30 mg |
VD-14577-11 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam | Số 40, Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Zoamco - A Hợp chất: Amlodipin besylat tương đương 5mg Amlodipin, atorvastatin calci tương đương 10mg atorvastatin |
VD-14521-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
7 |
CilexID Hợp chất: Celecoxib 200mg |
VD-14452-11 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
8 |
Cefadroxil 250 Hợp chất: Cefadroxil 250mg |
VD-14318-11 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm. | Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Tx. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
9 |
Natri clorID Hợp chất: Natri clorID 0,9% |
VD-14461-11 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
10 |
Mevolren Hợp chất: Diclofenac natri 100mg |
VD-14460-11 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |