
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Stadasone 16 Hợp chất: Methylprednisolon 16mg |
VD-14559-11 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
PamIDstad 2,5 Hợp chất: IndapamID hemihydrat 2,5 mg |
VD-14558-11 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Nevitrio Hợp chất: Stavudin 40mg, lamivudin 150mg, nevirapin 200mg |
VD-14557-11 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Mirastad 30 Hợp chất: Mirtazapin 30mg |
VD-14556-11 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Mirastad 15 Hợp chất: Mirtazapin 15mg |
VD-14555-11 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
GlimepirIDe Stada 4 mg Hợp chất: GlimepirID 4mg |
VD-14554-11 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Diltiazem Stada 60 mg Hợp chất: Diltiazem hydroclorID 60mg |
VD-14553-11 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Simvastatin 20 Hợp chất: Simvastatin 20mg |
VD-14536-11 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Simvastatin 10 Hợp chất: Simvastatin 10mg |
VD-14535-11 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Rosuvastatin 20 Hợp chất: Rosuvastatin 20 mg |
VD-14534-11 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |