
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Alfobig Hợp chất: Cholin alfoscerat 1g/4ml |
VD-14470-11 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
2 |
Vadol-Flu Hợp chất: Paracetamol 500mg, Pseudoephedrin hydroclorID 30mg, Dextromethorphan HBr 15mg |
VD-14468-11 | Công ty cổ phần dược Vacopharm | Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An |
3 |
HappykID Hợp chất: Vitamin C, B1, B2, B5, B6, E, D3, PP, lysin HCL, Calci glucoheptonat |
VD-14467-11 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
4 |
Doropan Hợp chất: Dexpanthenol 5% |
VD-14466-11 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
5 |
Docolin Hợp chất: Salbutamol 0,4mg/1ml |
VD-14465-11 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
6 |
Zalrinat 125 Hợp chất: Cefuroxim acetil tương đương 125mg Cefuroxim |
VD-14464-11 | Công ty cổ phần dược TW. Mediplantex. | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
7 |
Cefixim 100 suspension Hợp chất: Cefixim 100mg |
VD-14463-11 | Công ty cổ phần dược TW. Mediplantex. | 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
8 |
Polycort Hợp chất: Cloramphenicol 20mg, Naphazolin nitrat 2,5mg |
VD-14462-11 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
9 |
PymeAcolion Hợp chất: Sulbutiamine 200mg |
VD-14520-11 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
10 |
Clarithromycin 250 Hợp chất: Clarithromycin 250mg |
VD-14525-11 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |