Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Vifrangyl | |
| Tên thương mại | Vifrangyl |
| Hợp chất | Spiramycin, MetronIDazol |
| QDDG | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VD-17620-12 |
| DOT | 136 - 139 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tây |
| Địa chỉ NSX | Số 10, ngõ 4, Phố Xốm, phường Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

