
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
VTSones Compounds: Betamethason 0,5mg |
VD-19506-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Eryfar 250 mg Compounds: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin ethyl sucinat) 250mg |
VD-19504-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Cefaclor 125 mg Compounds: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg |
VD-19503-13 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
TV.Fenofibrat Compounds: Fenofibrat 200mg |
VD-19502-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
5 |
Travinat 500mg Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
VD-19501-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
6 |
Tramadol Compounds: Tramadol HCl 50mg |
VD-19500-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
7 |
Vinberi Compounds: Thiamin mononitrat 250mg |
VD-19511-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
8 |
Aluphagel Compounds: Nhôm phosphat gel 20% 12,38g |
VD-19494-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
9 |
Trafocef-S 1g Compounds: Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg |
VD-19499-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
10 |
Prazopro 40mg Compounds: Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 40mg |
VD-19498-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |