| Livonic |
| Tên thương mại |
Livonic |
| Hợp chất |
Cao khô lá tươi Actiso (tương đương với 2500 mg lá tươi actiso) 100 mg; Cao khô Diệp hạ châu (tương đương 400 mg Diệp hạ châu) 50 mg; Cao khô Rau đắng đất (tương đương với 500 mg Rau đắng đất) 81,5 mg; Cao khô Bìm bìm biếc (tương đương 85 mg Bìm bìm biếc) 8,5 mg |
| QDDG |
Hộp 2 vỉ x 20 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE) |
| TC |
TCCS |
| HD |
36 |
| HANSDK |
5 năm |
| Số đăng kí thuốc |
VD-21801-14 |
| DOT |
148 |
| Tên Nhà SX |
Công ty Cổ phần BV Pharma |
| Địa chỉ NSX |
Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam |
| Ngày cấp |
01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định |
679/QĐ-QLD |