
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Bilodin Compounds: Loratadin 10mg |
VD-20669-14 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam |
2 |
Biragan night Compounds: Paracetamol 500mg; Pseudoephedrin HCl 30mg; Cetirizin HCl 10mg |
VD-20670-14 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam |
3 |
BIDinam Compounds: Imipenem (dưới dạng imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng cilastatin natri) 500mg |
VD-20668-14 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam |
4 |
BIDilucil 500 Compounds: Meclofenoxat HCl 500mg |
VD-20667-14 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam |
5 |
AmbIDil 5 Compounds: Amlodipin (dưới dạng amlodipin besylat) 5mg |
VD-20665-14 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam |
6 |
BIDilucil 250 Compounds: Meclofenoxat HCl 250mg |
VD-20666-14 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam |
7 |
Usatrypsin Fort Compounds: Alphachymotrypsin 42 microkatal |
VD-20664-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
8 |
Usamagsium Fort Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470 mg; PyrIDoxin HCl 10 mg |
VD-20663-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
9 |
Usamagsium Compounds: Magnesi lactat dihydrat 470 mg; PyrIDoxin HCl 5 mg |
VD-20662-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |
10 |
Usabetic 4 Compounds: GlimepirID 4 mg |
VD-20661-14 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam |