
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Albendazol Compounds: Albendazol 400mg |
VD-13260-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
2 |
Lessenol extra Compounds: Paracetamol 500mg, cafein 65mg |
VD-13264-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
3 |
Magnesium-B6 Compounds: Magnesium lactat dihydrat 470mg, PirIDoxin hydroclorID 5mg |
VD-13257-10 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
4 |
Detyltatyl Compounds: Mephenesine 250mg |
VD-13256-10 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
5 |
Prulactinf Compounds: Natri picosulfat 5mg |
VD-13258-10 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
6 |
Rhetanol Night Compounds: Acetaminophen 400mg, Pseudoephedrin HCl 30mg, Dextromethorphan HBr 10mg |
VD-13259-10 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
7 |
Sotragan Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-13246-10 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
8 |
Cotrimoxazol 960mg Compounds: Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg |
VD-13241-10 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
9 |
Erythromycin 250 mg Compounds: Erythromycin 250mg |
VD-13242-10 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
10 |
Ofloxacin Compounds: Ofloxacin 200mg |
VD-13245-10 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |