 
        LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | Sotraphar Notalzin Compounds: Paracetamol 325mg | VD-13248-10 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng | 
| 2 | Utrupin 400 Compounds: Piracetam 400mg | VD-13252-10 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng | 
| 3 | Alphachymotrypsin Compounds: Alphachymotrypsin 4,2mg | VD-13237-10 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng | 
| 4 | NalIDixic acID Compounds: AcID NalIDixic 500 mg | VD-13244-10 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng | 
| 5 | Festale Compounds: Cao Actiso 25mg, cao mật heo 25mg, bột nghệ 50mg | VD-13243-10 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng | 
| 6 | Vitamin B6 Compounds: PyrIDoxin 250mg | VD-13254-10 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng | 
| 7 | Tetracyclin 250 mg Compounds: Tetracyclin hydroclorID 250mg | VD-13250-10 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng | 
| 8 | Tetracyclin 500 mg Compounds: Tetracyclin hydroclorID 500mg | VD-13251-10 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng | 
| 9 | B-complex Compounds: Thiamin mononitrat, PyrIDoxin hydroclorID, riboflavin, NicotinamID | VD-13238-10 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng | 
| 10 | Clorpheniramin maleat 4 mg Compounds: Clorpheniramin maleat 4mg | VD-13240-10 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng | 

