 
        LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | Aginamic Compounds: AcID mefenamic 500mg | VD-13312-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang | 
| 2 | Edosic 200 Compounds: Etodolac 200mg | VD-13295-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh | 
| 3 | Rizitex. F Compounds: Cetirizin dihydroclorID 5mg, Pseudoephedrin hydroclorID 60 mg | VD-13298-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh | 
| 4 | Amlyzen Compounds: Lysozym hydroclorID 90mg | VD-13293-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh | 
| 5 | Clindamycin 300 Compounds: Clindamycin hydroclorID tương ứng 300mg Clindamycin | VD-13294-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh | 
| 6 | Eftimoxin Compounds: Moxifloxacin HCl tương ứng 400mg Moxifloxacin | VD-13297-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh | 
| 7 | Zostopain 30 Compounds: Etoricoxib 30mg | VD-13299-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh | 
| 8 | Edosic 400 Compounds: Etodolac 400mg | VD-13296-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh | 
| 9 | Zostopain 60 Compounds: Etoricoxib 60mg | VD-13300-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh | 
| 10 | Cefaclor Glomed Compounds: Cefaclor 500 mg dưới dạng Cefaclor monohydrat | VD-13292-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương | 

