 
        LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | Piracetam Compounds: Piracetam 400 mg | VD-13270-10 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh | 
| 2 | Neurohadine Compounds: Gabapentin 300mg | VD-13268-10 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh | 
| 3 | Vitamin B1 Compounds: Thiamin mononitrat 10mg | VD-13272-10 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh | 
| 4 | Terpin - Dextromethorphan Compounds: Terpin hydrat 100mg, Dextromethorphan hydrobromID 5mg | VD-13271-10 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh | 
| 5 | Divascol Compounds: Tolazolin HydrochlorID 10 mg/1 ml | VD-13266-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng | 
| 6 | Zentonamic Compounds: AcID tranexamic 250mg/5ml | VD-13267-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng | 
| 7 | Lessenol 500mg Compounds: Paracetamol 500mg | VD-13263-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương | 
| 8 | Lansoprazol Compounds: Pellet Lansoprazol 8,5% 353mg (tương đương 30mg Lansoprazol) | VD-13262-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương | 
| 9 | Becamlodin Compounds: Amlodipin besilat 5mg | VD-13261-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương | 
| 10 | Piracetam 400 Compounds: Piracetam 400mg | VD-13265-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương | 

