LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Naptogast 40

Compounds: Pantoprazol 40mg (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5%)

VD-13227-10 Công ty Cổ phần BV Pharma Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
2

Philexo

Compounds: Cephalexin mono hydrat tương đương 500mg Cephalexin

VD-13205-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma. 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
3

Flindra (SXNQ: của Samchundang Pharm. CO., Ltd)

Compounds: Cephradin dihydrat tương ứng với 1 gam Cephradin

VD-13200-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma. 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
4

PhilzIDim

Compounds: CeftazIDim 1g

VD-13215-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma. 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
5

Philfuroxim 750 mg

Compounds: Cefuroxim sodium tương ứng với 750mg Cefuroxim

VD-13209-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma. 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
6

Habucef (SXNQ: của Dae Han New pharm. CO., Ltd)

Compounds: Cephradin dihydrat tương ứng với 500mg Cephradin

VD-13201-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma. 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
7

Philsetam

Compounds: Cefotiam hydroclorID tương ứng với 1g Cefotiam

VD-13214-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma. 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
8

Raroxime

Compounds: Cefotaxim sodium tương ứng 1g Cefotaxim

VD-13217-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma. 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
9

Philcefin

Compounds: Ceftriaxon sodium tương ứng 1 gam Ceftriaxon

VD-13204-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma. 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
10

Rovajec (SXNQ: của Samchundang Pharm. CO., Ltd)

Compounds: Ceftriaxone sodium tương ứng 1gam Ceftriaxon

VD-13218-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma. 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương